Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 21-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 14:20 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 60 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,614.00 648.22 | 16,664.00 536.95 | 17,167.00 522.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,848.00 240.15 | 18,013 227.29 | 18,598 241.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,650 819.90 | 28,750 638.78 | 29,678 664.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,425.24 | 3,454.65 -5.19 | 3,571.46 0.63 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,521.01 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 27,482 1,411.08 | 27,532 1,197.74 | 28,234 733.58 |
Bảng Anh | GBP | 32,226 885.95 | 32,276 619.39 | 32,929 256.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,180.68 | 0.00 -3,212.80 | 0.00 -3,315.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.62 -3.31 | 308.49 -3.43 |
Yên Nhật | JPY | 165.81 9.07 | 167.81 9.49 | 175.34 9.49 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 17.67 0.31 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,402 -1,049.92 | 84,659 -1,089.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,601.59 | 0.00 -5,723.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,327.50 94.16 | 2,426.39 98.23 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.29 17.36 | 288.15 19.23 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,625.70 -122.49 | 6,890.79 -105.44 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,393.00 128.95 | 2,491.00 130.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,744 341.62 | 18,819 230.74 | 19,372 187.41 |
Bạc Thái | THB | 644.88 2.32 | 716.53 2.58 | 743.99 2.70 |
Đô la Mỹ | USD | 24,700 -460.00 | 24,750 -440.00 | 25,230 -282.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.